Trong thời đại hội nhập, các quan hệ dân sự, kinh doanh và pháp lý giữa người Việt Nam và người nước ngoài ngày càng phổ biến. Một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm là có thể ủy quyền cho người nước ngoài không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật hiện hành, điều kiện thực hiện, trình tự thủ tục và những lưu ý cần biết khi thực hiện việc ủy quyền cho người nước ngoài tại Việt Nam.

>>> Xem thêm: Các trường hợp vô hiệu của hợp đồng ủy quyền và cách xử lý.

1. Ủy quyền cho người nước ngoài là gì?

Ủy quyền cho người nước ngoài là việc một cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam lập văn bản giao cho một cá nhân mang quốc tịch nước ngoài thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc pháp lý nhất định, theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

Đây là một hình thức hợp đồng ủy quyền dân sự theo quy định tại Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, với điều kiện người được ủy quyền có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị giới hạn quyền theo quy định pháp luật.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng tư nhân có đang thay đổi cục diện dịch vụ pháp lý tại Việt Nam không?

2. Căn cứ pháp lý về ủy quyền cho người nước ngoài

Việc ủy quyền cho người nước ngoài được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 562 đến Điều 588: quy định về hợp đồng ủy quyền, điều kiện có hiệu lực, quyền và nghĩa vụ các bên

  • Luật Công chứng 2014, Điều 42 và 44: quy định về công chứng hợp đồng, kể cả với người nước ngoài

  • Thông tư 01/2020/TT-BTP: hướng dẫn nghiệp vụ công chứng trong trường hợp người nước ngoài ký văn bản tại Việt Nam

  • Luật Quốc tịch Việt Nam, Luật Xuất nhập cảnh: xác định tình trạng cư trú hợp pháp của người nước ngoài tại Việt Nam

3. Điều kiện

Để thực hiện hợp pháp việc ủy quyền cho người nước ngoài, cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Người được ủy quyền là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Dân sự

  • Có giấy tờ hợp pháp: hộ chiếu còn giá trị, thị thực cư trú hợp pháp tại Việt Nam hoặc giấy tờ tương đương

  • Nội dung ủy quyền không trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội

  • Trường hợp cần công chứng: người nước ngoài phải có phiên dịch viên tiếng Việt nếu không biết tiếng Việt

ủy quyền cho người nước ngoài

4. Thủ tục lập hợp đồng ủy quyền cho người nước ngoài

4.1. Hình thức văn bản

Việc ủy quyền cần được lập bằng văn bản. Tùy vào nội dung công việc, hợp đồng có thể được:

  • Công chứng tại phòng công chứng tại Việt Nam

  • Chứng thực tại Đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài nếu lập tại nước ngoài

  • Có bản dịch sang tiếng Việt nếu hợp đồng được lập bằng tiếng nước ngoài

>>> Xem thêm: Cách thực hiện mẫu giấy ủy quyền cho người thân làm sổ đỏ.

4.2. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Dự thảo hợp đồng ủy quyền

  • Giấy tờ tùy thân của cả hai bên: CMND/CCCD của người ủy quyền, hộ chiếu + thị thực còn giá trị của người được ủy quyền

  • Các giấy tờ liên quan đến nội dung công việc được ủy quyền (nếu có)

  • Phiên dịch viên (nếu người nước ngoài không sử dụng tiếng Việt)

4.3. Cơ quan tiếp nhận

  • Phòng công chứng hoặc văn phòng công chứng tại Việt Nam

  • Cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam tại nước ngoài (nếu lập ở ngoài lãnh thổ Việt Nam)

Xem thêm:  Thủ tục hủy hợp đồng ủy quyền: Căn cứ pháp lý và hướng dẫn chi tiết

>>> Xem thêm: Những rủi ro pháp lý nào có thể xảy ra khi rút đơn ngăn chặn giao dịch đất đai không đúng quy trình?

5. Một số nội dung thường ủy quyền cho người nước ngoài

Việc ủy quyền cho người nước ngoài thường áp dụng trong các tình huống như:

  • Thay mặt thực hiện giao dịch dân sự, mua bán tài sản tại Việt Nam

  • Nhận tiền, quà tặng, di sản thừa kế

  • Thực hiện thủ tục hành chính thay cho thân nhân tại Việt Nam

  • Tham gia tố tụng, đại diện đàm phán trong thương mại

ủy quyền cho người nước ngoài

6. Ví dụ minh họa thực tế

Tình huống: Ông M (quốc tịch Việt Nam, định cư tại Pháp) muốn ủy quyền cho bạn mình là ông J (quốc tịch Đức) hiện đang cư trú hợp pháp tại TP.HCM, thay mặt bán một căn hộ ở Quận 2.

Giải pháp: Ông M lập hợp đồng ủy quyền cho người nước ngoài có công chứng tại Văn phòng công chứng Quận 1. Ông J xuất trình hộ chiếu, thị thực và được hỗ trợ bởi phiên dịch viên trong quá trình ký hợp đồng.

Kết quả: Căn hộ được bán hợp pháp, hợp đồng mua bán do ông J ký thay có giá trị pháp lý. Việc thanh toán và sang tên được thực hiện bình thường theo pháp luật Việt Nam.

>>> Xem thêm: Cần xây dựng cơ chế giám sát nào để quản lý hoạt động cung cấp dịch vụ làm sổ đỏ một cách hiệu quả?

7. Lưu ý

  • Chỉ nên ủy quyền cho người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam

  • Nội dung ủy quyền phải rõ ràng, giới hạn phạm vi cụ thể để tránh rủi ro

  • Với các công việc phức tạp như bán nhà, chuyển nhượng đất, nên tham khảo ý kiến luật sư

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ cư trú, xác minh thân nhân để tránh tranh chấp về sau

8. Kết luận

Câu trả lời cho vấn đề “Có thể ủy quyền cho người nước ngoài không?”, nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý về năng lực, giấy tờ và nội dung phù hợp với quy định pháp luật. Việc ủy quyền hiện nay không còn hiếm gặp trong thực tiễn, nhưng cần được thực hiện cẩn trọng, đúng thủ tục để đảm bảo hiệu lực pháp lý và tránh tranh chấp về sau.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá