Tranh chấp di chúc là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp và nhạy cảm nhất liên quan đến thừa kế. Khi người để lại di sản qua đời, một bản di chúc tưởng chừng là giải pháp để phân chia tài sản rõ ràng lại có thể trở thành khởi nguồn của những mâu thuẫn gay gắt giữa những người thân trong gia đình. Việc nhận diện được các tình huống tranh chấp di chúc thường gặp, hiểu rõ căn cứ pháp lý và cách giải quyết sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào các tình huống phổ biến, cung cấp căn cứ pháp lý theo Bộ luật Dân sự 2015 và ví dụ minh họa thực tế.

>>> Xem thêm: Bạn đã biết thời điểm vàng để lập di chúc chưa?

1. Bản chất và tầm quan trọng của việc hiểu về tranh chấp di chúc

1.1. Tranh chấp di chúc là gì?

Tranh chấp di chúc là những bất đồng, mâu thuẫn phát sinh giữa những người có quyền và lợi ích liên quan đến việc thực hiện, giải thích hoặc công nhận hiệu lực của một bản di chúc. Những tranh chấp này thường liên quan đến quyền thừa kế tài sản của người đã khuất.

1.2. Tại sao tranh chấp di chúc thường xảy ra?

  • Tính chất phức tạp của tài sản: Di sản có thể là nhà đất, tài khoản ngân hàng, cổ phần doanh nghiệp, đòi hỏi các thủ tục pháp lý phức tạp.
  • Mối quan hệ gia đình: Các yếu tố về tình cảm, lịch sử quan hệ, sự kỳ vọng về tài sản thường đan xen, khiến tranh chấp trở nên gay gắt.
  • Thiếu hiểu biết pháp luật: Nhiều người không nắm rõ các quy định về di chúc, dẫn đến việc lập di chúc không hợp lệ hoặc không biết cách bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.
  • Di chúc không rõ ràng hoặc bị nghi ngờ: Đây là nguyên nhân trực tiếp phổ biến nhất.

2. Các tình huống tranh chấp di chúc thường gặp

>>> Xem thêm: Bảng giá công chứng giấy tờ tại Văn phòng công chứng tư nhân mới cập nhật

Dưới đây là những tình huống phổ biến dẫn đến tranh chấp di chúc trên thực tế.

tranh chấp di chúc

2.1. Tranh chấp về hiệu lực của di chúc

Đây là dạng tranh chấp di chúc phổ biến nhất, tập trung vào việc xác định di chúc có hợp pháp hay không.

  • Di chúc bị nghi ngờ là giả mạo: Một hoặc nhiều người thừa kế cho rằng chữ ký, chữ viết hoặc dấu vân tay trên di chúc không phải của người lập di chúc.
    • Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 642 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Di chúc giả mạo” là một trong các trường hợp di chúc vô hiệu.
    • Ví dụ thực tế: Ông A qua đời để lại di chúc toàn bộ tài sản cho người cháu ruột. Các con của ông A nghi ngờ chữ ký trên di chúc là giả, không phải chữ ký của bố mình. Họ yêu cầu trưng cầu giám định chữ ký. Nếu kết quả giám định xác nhận chữ ký giả, di chúc sẽ bị tuyên vô hiệu.
  • Người lập di chúc không minh mẫn, sáng suốt: Di chúc được lập khi người lập đang trong tình trạng bệnh nặng, mất nhận thức, hoặc bị bệnh tâm thần, không thể nhận thức và điều khiển hành vi.
    • Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 nêu rõ: “Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.”
    • Ví dụ thực tế: Bà B lập di chúc trong thời gian bị bệnh Alzheimer giai đoạn cuối, không còn khả năng nhận biết người thân. Các con của bà B có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố di chúc vô hiệu vì bà B không minh mẫn tại thời điểm lập.
  • Di chúc bị lập do lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Ý chí của người lập di chúc không tự nguyện, bị tác động từ bên ngoài.
    • Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015.
    • Ví dụ thực tế: Ông C bị con trai liên tục đe dọa sẽ không chăm sóc nếu không di chúc cho anh ta. Ông C vì lo sợ đã lập di chúc theo ý con trai. Sau khi ông C mất, những người con khác có thể chứng minh việc bị đe dọa để yêu cầu hủy bỏ di chúc.
  • Di chúc không đúng hình thức quy định: Không có người làm chứng khi cần, không công chứng/chứng thực, hoặc di chúc miệng không đáp ứng điều kiện.
    • Căn cứ pháp lý: Điều 630, 633, 635 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hình thức di chúc.
    • Ví dụ thực tế: Bà D di chúc bằng miệng trước hai người hàng xóm khi đang nguy kịch, nhưng sau đó tình trạng bà D ổn định lại và không kịp lập di chúc bằng văn bản trong vòng 5 ngày làm việc. Khi bà D qua đời, di chúc miệng đó sẽ không có giá trị pháp lý.

>>> Xem thêm: Người lập di chúc cần đáp ứng điều kiện gì? – Tránh rủi ro pháp lý

2.2. Tranh chấp về nội dung của di chúc

Các tình huống này thường liên quan đến sự không rõ ràng hoặc vi phạm pháp luật trong nội dung di chúc.

  • Nội dung di chúc vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội:
    • Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015.
    • Ví dụ thực tế: Ông E di chúc một tài sản bất hợp pháp (như ma túy) hoặc đặt điều kiện cho người thừa kế thực hiện hành vi trái pháp luật. Phần nội dung này của di chúc sẽ bị vô hiệu.
  • Di chúc không phân định rõ ràng tài sản hoặc người thừa kế: Gây khó khăn trong việc xác định tài sản và ai sẽ hưởng.
    • Ví dụ thực tế: Bà F di chúc: “Toàn bộ tài sản của tôi sẽ để lại cho các con.” Bà F có 3 người con ruột và 2 người con nuôi nhưng không ghi rõ tên. Điều này có thể gây tranh chấp về việc ai là “các con” được hưởng di sản.
  • Di chúc tước quyền thừa kế của người hưởng di sản không phụ thuộc vào di chúc:
    • Căn cứ pháp lý: Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015 quy định những người như con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, con đã thành niên mà mất khả năng lao động vẫn được hưởng một phần di sản dù không được di chúc hoặc được di chúc ít hơn.
    • Ví dụ thực tế: Ông G di chúc toàn bộ tài sản cho cháu ngoại, không để lại gì cho vợ và con trai duy nhất (đã thành niên nhưng bị bệnh hiểm nghèo, mất khả năng lao động). Di chúc này vẫn có hiệu lực, nhưng vợ và con trai ông G vẫn sẽ được hưởng một phần di sản theo quy định tại Điều 644 BLDS 2015.
Xem thêm:  Nghi ngờ di chúc bị làm giả – Cần làm gì để chứng minh?

2.3. Tranh chấp về việc thực hiện di chúc và quản lý di sản

Những tranh chấp di chúc này phát sinh trong quá trình phân chia và quản lý tài sản.

  • Không đồng ý về người quản lý di sản hoặc người phân chia di sản: Các bên không thống nhất được ai sẽ là người thực hiện các công việc này.
    • Căn cứ pháp lý: Điều 616, 617, 618 Bộ luật Dân sự 2015.
    • Ví dụ thực tế: Anh H được chỉ định là người quản lý di sản trong di chúc, nhưng các anh chị em khác không tin tưởng và yêu cầu thay đổi người quản lý.
  • Tranh chấp về nghĩa vụ do người chết để lại: Ai sẽ là người thực hiện các nghĩa vụ về tài sản hoặc nghĩa vụ khác mà người chết đã giao trong di chúc (ví dụ: trả nợ, chu cấp).
    • Căn cứ pháp lý: Điều 641 Bộ luật Dân sự 2015.
    • Ví dụ thực tế: Ông I di chúc căn nhà cho con gái với điều kiện phải trả khoản nợ 500 triệu đồng mà ông còn thiếu. Con gái không muốn nhận nhà vì số nợ lớn, gây tranh chấp di chúc.

3. Cách giải quyết tranh chấp di chúc

Khi tranh chấp di chúc phát sinh, có hai phương thức giải quyết chính:

3.1. Hòa giải

Đây là phương thức khuyến khích đầu tiên, giúp các bên tự giải quyết mâu thuẫn trên cơ sở tự nguyện, tôn trọng lẫn nhau.

  • Hòa giải tại cơ sở: Các bên có thể nhờ Tổ hòa giải ở cơ sở hoặc người có uy tín trong dòng họ, cộng đồng đứng ra hòa giải.
  • Hòa giải tại công chứng/luật sư: Có thể nhờ công chứng viên hoặc luật sư làm trung gian hòa giải.

>>> Xem thêm: Hiệu lực của di chúc kéo dài trong bao lâu? Khi nào di chúc có hiệu lực?

3.2. Khởi kiện tại Tòa án

Nếu hòa giải không thành, các bên có quyền khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp di chúc.

  • Thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có di sản hoặc nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản có thẩm quyền giải quyết.
  • Chứng cứ: Người khởi kiện có nghĩa vụ đưa ra chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình (ví dụ: yêu cầu giám định chữ ký, cung cấp hồ sơ bệnh án, lời khai nhân chứng).
  • Thời hiệu khởi kiện: Thời hiệu để yêu cầu chia thừa kế là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế (Khoản 1 Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015). Đối với yêu cầu tuyên bố di chúc vô hiệu, thời hiệu là 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế (Khoản 3 Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015).

4. Lời khuyên để hạn chế tranh chấp di chúc

Để giảm thiểu nguy cơ phát sinh tranh chấp di chúc, người lập di chúc và những người thừa kế nên:

tranh chấp di chúc

4.1. Lập di chúc rõ ràng, cụ thể và hợp pháp

  • Công chứng/chứng thực di chúc: Đây là biện pháp tốt nhất để đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của di chúc, tránh bị nghi ngờ giả mạo hay ép buộc.
  • Nội dung chi tiết: Ghi rõ thông tin tài sản, người thừa kế, phần di sản được hưởng. Hạn chế tối đa các từ ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo di chúc không vi phạm các điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội và đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chủ thể, hình thức.

4.2. Tham vấn luật sư chuyên về thừa kế

Luật sư sẽ giúp người lập di chúc xây dựng một bản di chúc chặt chẽ, lường trước các tình huống có thể phát sinh và tư vấn về cách thực hiện di chúc hiệu quả. Đồng thời, khi có tranh chấp, luật sư sẽ là người hỗ trợ đắc lực trong việc thu thập chứng cứ và bảo vệ quyền lợi.

>>> Xem thêm: Top 6+ Văn phòng công chứng quận Thanh Xuân: Cập nhật mới nhất

4.3. Chủ động trao đổi, thỏa thuận giữa các bên

Nếu có thể, người lập di chúc nên thông báo và giải thích ý định của mình cho những người thừa kế khi còn sống. Sau khi người lập di chúc mất, các đồng thừa kế nên chủ động ngồi lại, trao đổi để tìm ra giải pháp hòa giải trước khi nghĩ đến việc khởi kiện.

Kết luận

Tranh chấp di chúc là hệ quả không mong muốn nhưng khó tránh khỏi trong nhiều gia đình. Việc nhận diện các tình huống phổ biến như tranh chấp về hiệu lực, nội dung hay việc thực hiện di chúc, cùng với việc nắm vững căn cứ pháp lý và các phương thức giải quyết sẽ là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Quan trọng hơn, việc lập một bản di chúc rõ ràng, hợp pháp và có sự tư vấn chuyên nghiệp ngay từ đầu sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ phát sinh những tranh chấp di chúc đau đầu, giữ gìn hòa khí trong gia đình.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán. Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

Công chứng ngoài trụ sở, tại nhà riêng miễn phí

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Hotline: 09.66.22.7979 hoặc 0935.669.669

Địa chỉ: số 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Đánh giá