Trong nhiều vụ việc thừa kế, tranh chấp thường phát sinh do các bên không làm rõ ranh giới giữa tài sản riêng và tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân hoặc trong quan hệ gia đình. Thỏa thuận tài sản riêng và thừa kế là công cụ pháp lý giúp xác lập quyền sở hữu rõ ràng, tránh tranh chấp sau này khi phân chia di sản. Vậy thỏa thuận tài sản riêng có giá trị như thế nào đối với việc hưởng thừa kế? Có ảnh hưởng đến quyền chia di sản không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, đi kèm ví dụ thực tiễn dễ hiểu.
>>> Xem thêm: Cách công chứng cam kết tài sản riêng ngăn chặn tranh chấp tài sản hiệu quả
1. Thỏa thuận tài sản riêng là gì?
Theo khoản 1 Điều 38 và Điều 47 Luật hôn nhân và gia đình 2014, vợ chồng có thể thỏa thuận xác lập chế độ tài sản theo thỏa thuận, trong đó bao gồm việc xác định tài sản riêng của từng người trước, trong và sau hôn nhân. Văn bản này có thể được lập trước kết hôn (thỏa thuận tiền hôn nhân) hoặc trong quá trình chung sống, và thường được công chứng để đảm bảo hiệu lực pháp lý.
Việc lập thỏa thuận này không chỉ bảo vệ tài sản cá nhân mà còn là căn cứ xác định phạm vi di sản để lại khi một bên qua đời, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến việc chia thừa kế.
2. Tài sản riêng có được đưa vào chia thừa kế không?
Theo Điều 609 và Điều 612 Bộ luật dân sự 2015, di sản thừa kế là tài sản thuộc sở hữu của người chết, bao gồm cả tài sản riêng và phần tài sản trong khối tài sản chung. Tuy nhiên, nếu có thỏa thuận xác định rõ tài sản nào là riêng của vợ hoặc chồng, thì tài sản đó chỉ do người đứng tên toàn quyền định đoạt.
Khi người có tài sản riêng qua đời, phần tài sản này sẽ trở thành di sản thừa kế và được chia theo di chúc hoặc pháp luật, tùy trường hợp. Ngược lại, nếu là tài sản riêng của người còn sống, thì phần đó không được đưa vào phân chia, kể cả khi phát sinh tranh chấp.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có được quyền lưu trữ hồ sơ điện tử không?
3. Giá trị pháp lý của thỏa thuận tài sản riêng khi chia di sản
Thỏa thuận tài sản riêng có giá trị chứng minh mối quan hệ sở hữu rõ ràng, là căn cứ để xác định tài sản nào thuộc quyền thừa kế và tài sản nào không. Văn bản này nếu được công chứng thì càng có giá trị pháp lý, giúp hạn chế tối đa tranh chấp giữa người thân trong gia đình.
Tòa án thường công nhận giá trị của thỏa thuận nếu được lập tự nguyện, không trái pháp luật và có nội dung rõ ràng. Thỏa thuận này cũng giúp giảm thời gian tố tụng và chi phí pháp lý trong các vụ kiện thừa kế.
>>> Xem thêm: Cam kết tài sản riêng khi kinh doanh: Để độc lập tài chính cá nhân.
4. Ví dụ minh họa thực tế tài sản riêng và thừa kế
Ông A và bà B kết hôn năm 2000, có lập văn bản thỏa thuận xác lập tài sản riêng, trong đó căn nhà tại quận 3 là tài sản riêng của ông A. Văn bản được công chứng. Năm 2023, ông A qua đời mà không để lại di chúc. Các con yêu cầu chia đều căn nhà trên. Tuy nhiên, bà B xuất trình văn bản thỏa thuận đã công chứng, xác định đây là tài sản riêng của ông A nên được xem là di sản. Căn nhà được chia cho những người thừa kế của ông A theo hàng thừa kế thứ nhất (bà B, các con) theo Điều 651 Bộ luật dân sự.
Ngược lại, nếu không có văn bản thỏa thuận, toàn bộ tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân được mặc định là tài sản chung. Khi một bên mất, chỉ một nửa được coi là di sản, nửa còn lại thuộc về người còn sống. Việc không có thỏa thuận rõ ràng có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài về tài sản.
>>> Xem thêm: Phí công chứng được tính dựa trên cơ sở pháp lý nào và có bắt buộc không?
5. Căn cứ pháp lý liên quan tài sản riêng và thừa kế
Luật hôn nhân và gia đình 2014: Điều 38, Điều 43, Điều 47 quy định về tài sản riêng và thỏa thuận xác lập tài sản
Bộ luật dân sự 2015: Điều 609, Điều 612 và Điều 651 quy định về di sản, tài sản thừa kế và phân chia thừa kế
Luật công chứng 2014: Điều 41 quy định công chứng thỏa thuận tài sản
6. Lưu ý khi lập và sử dụng thỏa thuận tài sản riêng và thừa kế
Thỏa thuận nên được lập dưới dạng văn bản, có công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng. Nội dung phải rõ ràng, xác định cụ thể tài sản nào là riêng, kèm theo nguồn gốc hình thành. Văn bản cần lưu giữ cẩn thận để sử dụng khi cần thiết, đặc biệt là khi xảy ra thừa kế hoặc ly hôn.
Trong trường hợp tài sản có tranh chấp nhưng không có thỏa thuận rõ ràng, việc chứng minh nguồn gốc tài sản sẽ rất khó khăn, có thể dẫn đến bất lợi cho người còn sống hoặc người có quyền lợi liên quan.
>>> Xem thêm: Đã thế chấp nhưng vẫn cho thuê nhà – Ai chịu trách nhiệm khi có tranh chấp?
Kết luận
Thỏa thuận tài sản riêng và thừa kế là công cụ pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân trong quan hệ hôn nhân và trong việc xác định phạm vi di sản để lại. Việc chủ động lập văn bản thỏa thuận, công chứng rõ ràng sẽ giúp tránh được nhiều tranh chấp pháp lý phức tạp sau này, đặc biệt là trong các trường hợp có nhiều người thừa kế hoặc tài sản có giá trị lớn.
Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn, lập hoặc công chứng thỏa thuận tài sản riêng, hãy liên hệ Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ qua số 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để được hỗ trợ tận tình, chính xác và đúng pháp luật.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com